越南语
外观
第七课 问候 告别/Bài thứ 7 Chào hỏi từ biệt/牌次 7 嘲𠳨 辭別
[编辑]常用句型/Kiêu câu thường dùng/矯句常用
[编辑]- Chào…!/嘲[1]…!“……好!”
- Xin chào…!/吀嘲…!“……好!”
- …Khỏe không?/…快[2]康!“……身体好吗?”
- Chào…!/嘲…!“……再见!”
- Xin tạm biệt…!/吀暂别…!“……告辞!”
- Hẹn gặp lại!/𠻷﨤𫣚[3]!“下次见!”
- Vâng, tôi khỏe, còn chị?“好,我身体好,你呢?”
基本句型/Kiêu câu cơ bản/矯句基本
[编辑]- Chào anh!/嘲偀!“你好!”(对同辈男性)
- Chào chị!/嘲姊!“你好!”(对同辈女性)
- Anh co khỏe không?/偀固快康?“你身体好吗?”(对同辈男性)
- Vâng, tôi khoẻ, còn chị?“好,我身体好,你呢?”(对同辈女性)
- ↑ Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 朝 (“to meet; to meet a senior person; to attend the emperor's audience”, SV: triều). Related to chầu (“to attend an audience; to attend upon (in design)”). (Nguyễn Văn Khang. Từ ngoại lai trong tiếng Việt, 2007) The similarity to Italian ciao, which also means both "hello" and "goodbye", is purely coincidental.
- ↑ Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 快 (SV: khoái).
- ↑ From Proto-Vietic *laːjʔ, related to Chinese 来 (MC lʌi, “to come; to arrive”) (SV: lai); cognate with Arem lɐ̀ːjʔ.